ngoài đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài đường+
- in the street
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài đường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoài đường":
ngoài miệng ngói ống ngồi không - Những từ có chứa "ngoài đường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 538